Có 2 kết quả:

机票 jī piào ㄐㄧ ㄆㄧㄠˋ機票 jī piào ㄐㄧ ㄆㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) air ticket
(2) passenger ticket
(3) CL:張|张[zhang1]

Từ điển Trung-Anh

(1) air ticket
(2) passenger ticket
(3) CL:張|张[zhang1]